-
- Kích thước lưới tennis tiêu chuẩn : 12.7m x 1.05m.
-
- Lưới được đan bằng tay
-
- Sợi PE đã qua xử lý UV chống lão hóa
-
- 6 Ô phía trên đan đôi
-
- Lưới được định hình qua máy hấp
-
- Lưới không bị thụng ở giữa.
Có các loại lưới sau :
302648C (VF348252T3)
|
Lưới 6 ô trên đôi, ô 48mm, sợi CPE 2.5mm, 4 Band, cọc
|
Cái
|
1,390,000
|
322648C (VF348258T4)
|
Lưới 6 ô trên đôi, ô 48mm, sợi CPE 2.5mm, Band xung quanh
|
Cái
|
1,410,000
|
323348 (VF348318TC)
|
Lưới 6 ô trên đôi, ô 48mm, sợi CPE 3.0mm, Band xung quanh
|
Cái
|
1,720,000
|
324348C (VF348418TC)
|
Lưới 6 ô trên đôi, ô 48mm, sợi CPE 4.0mm, Band xung quanh
|
Cái
|
1,990,000
|
323300C (VF348255SP)
|
Lưới 6 ô trên đôi, may band xung quanh, cọc fiber 10mm
|
Cái
|
1,876,000
|
324340 (VF340418TC)
|
Lưới 6 ô trên đôi, ô 40mm, sợi TPE 4.0mm, Band xung quanh
|
Cái
|
2,740,000
|
324300C (VF348418SP)
|
Lưới thi đấu cao cấp, không thụng giữa, sợi 4mm
|
Cái
|
2,380,000
|
Từ khóa : Lưới tennis, lưới tennis, lưới sân tennis, lưới tennis, lưới sân tennis, luoi tennis,
- Kích thước lưới tennis tiêu chuẩn : 12.7m x 1.05m.
- Lưới được đan bằng tay
- Sợi PE đã qua xử lý UV chống lão hóa
- 6 Ô phía trên đan đôi
- Lưới được định hình qua máy hấp
- Lưới không bị thụng ở giữa.
Có các loại lưới sau :
302648C (VF348252T3)
Lưới 6 ô trên đôi, ô 48mm, sợi CPE 2.5mm, 4 Band, cọc
Cái
1,390,000
322648C (VF348258T4)
Lưới 6 ô trên đôi, ô 48mm, sợi CPE 2.5mm, Band xung quanh
Cái
1,410,000
323348 (VF348318TC)
Lưới 6 ô trên đôi, ô 48mm, sợi CPE 3.0mm, Band xung quanh
Cái
1,720,000
324348C (VF348418TC)
Lưới 6 ô trên đôi, ô 48mm, sợi CPE 4.0mm, Band xung quanh
Cái
1,990,000
323300C (VF348255SP)
Lưới 6 ô trên đôi, may band xung quanh, cọc fiber 10mm
Cái
1,876,000
324340 (VF340418TC)
Lưới 6 ô trên đôi, ô 40mm, sợi TPE 4.0mm, Band xung quanh
Cái
2,740,000
324300C (VF348418SP)
Lưới thi đấu cao cấp, không thụng giữa, sợi 4mm
Cái
2,380,000
Từ khóa : Lưới tennis, lưới tennis, lưới sân tennis, lưới tennis, lưới sân tennis, luoi tennis,