Model:
Khám phá trải nghiệm âm thanh và hình ảnh mới trọn vẹn trên chiếc Walkman® dòng E! Tính năng gói gọn trên từng ngón tay, tận hưởng giải trí và đầy thú vị bất cứ nơi đâu.
- Thiết kế cực mỏng 7.0mm
- Thân máy phía sau chế tác bằng nhôm lịch lãm
- Công nghệ chống ồn Digital Noise Canceling
- Công nghệ âm thanh Clear Audio cực hay
- Lựa chọn bài hát bằng SensMe™
- Chức năng đánh dấu
my colour. my music Nghe nhạc với Sony
|
|
 |
 |
 |
 |
 |
 |
Từng màu sắc phù hợp mỗi cá tính
|
Dáng vẻ mượt mà với thiết kế cực mỏng 7.0mm
|
Trải nghiệm chất lượng âm thanh cực đỉnh
|
Pin tuyệt vời cho thời gian thưởng thức cực lâu
|
Chuyển tải tập tin nhạc thật dễ dàng từ máy tính
|
Game thú vị, sôi động cho giải trí không giới hạn
|
|
|
Màu sắc cuốn hút độc đáo của chiếc Walkman® thể hiện phong cách của bạn. Với một loạt màu sắc cho bạn lựa chọn, bạn có thể dễ dàng tìm thấy màu sắc phù hợp với cá tính của mình.
|
|
|
 |
|
Khi chúng tôi nói máy nghe nhạc mang theo, chúng tôi thật sự biết rằng. Với độ mỏng 7.0mm, bạn có thể mang đi bất cứ nơi đâu. Walkman® E470 hoàn hảo cho bạn trải nghiệm ở mọi nơi.
|
|
 |
|
Thưởng thức chất lượng âm thanh vượt trội. Chức năng Automatic Level Control tái tại độ sâu và giảm méo mó âm bass, ngay khi ở mức âm lượng lớn.
|
|
 |
|
Chiếc Walkman® E470 có khả năng chơi nhạc liên tục đến 36 giờ. Vì thế bạn sẽ không cần phải lo lắng cho chuyến đi của mình không thể lắng nghe được những giai điệu yêu thích.
|
|
 |
|
Với ứng dụng Media Go, bạn có thể dễ dàng chuyển tải những hình ảnh, danh sách nhạc, bài hát yêu thích hay video đến Walkman® E470 của bạn thật dễ dàng. Đơn giản bằng cách kéo & thả các nội dung từ Windows Explorer hoặc iTunes*
*Nội dung DRM không thể truyền tải thông qua iTunes®. iTunes là thương hiệu của Apple Inc, được đăng ký tại Mỹ và các quốc gia khác.
|
|
 |
|
Chắc hẵn bạn sẽ phấn khích hằng giờ với các trò chơi được cài sẵn trong máy. Giờ đây bạn có thể lắng nghe những giai điệu yêu thích trong lúc chơi game ở bất cứ nơi đâu.
|
|
 |
|
Bạn chưa thể quyết định nghe nhạc nào? Chức năng SensMe™ Channel tự động nhóm từng thể loại nhạc của bạn theo nội dung để bạn chọn lựa tùy theo tâm trạng. |
Hãy hát theo những bài hát yêu thích! Bạn chưa thể hát những Tông cao? Thật đơn giản, chỉ cần điều chỉnh Tông cho phù hợp với giọng của bạn! |
Hoàn hảo cho chế độ hát Karaoke hoặc trải nghiệm thú vị hơn với các bài hát, bạn có thể tự tải lời bài hát sao cho khớp với các bài hát yêu thích của bạn. |
Bạn đang học ngoại ngữ? Bạn có thể bắt đầu bất cứ lúc nào, ở đâu với chức năng lặp lại đoạn, điều chỉnh tốc độ phát và dễ dàng tua lại từ đầu. |
Ghi lại tất cả những đooạn bạn cần với chức năng Ghi âm. Để ghi lại đoạn quan trọng? Đơn giản chỉ cần chọn lựa từ 3 chế độ bit-rate cho ghi âm thật rõ ràng. |
|
Bộ nhớ (dung lượng còn lại có thể khác) |
8GB |
Màn hình hiển thị |
2-inch (5.1 cm), màu TFT với đèn nền LED màu trắng, QVGA(320 x 240 Pixels), 262,144 colors |
Ngõ Input / Output |
WM-PORT(multiple connecting terminal):22 pins |
Điện năng nguồn phát tối đa (16 ohms/mW) |
5+5mW |
Bộ nguồn |
Pin sạc lithium-ion qua nguồn USB |
Phương pháp sạc pin |
Sạc qua cổng USB |
Kích thước tối đa (Rộng x Cao x Dày) |
43.3 x 97.2 x 7.4mm |
Phụ kiện kèm theo |
Headphones x 1, Earbuds(S, L) x 1, USB cable x 1 |
Công nghệ âm thanh trong trẻo |
DSEE / Clear Stereo / Clear Base |
Cân bằng âm lượng Dynamic Normalizer |
Có |
Cài đặt âm thanh |
5 Band Equalizer (None / Heavy / Pop / Jazz / Unique / Custom 1 / Custom 2), Clear Bass, VPT & DPC |
Phương pháp tìm kiếm |
All songs / Album / Artist / Genre / Release Year / Recently Added Tracks / Playlist / Folder / Video Recording / Received Songs |
Chế độ phát |
Normal / Repeat / Shuffle / Shuffle&Repeat / Repeat 1 Song |
Lựa chọn vùng phát nhạc |
All Range / Selected Range |
Phát ngẫu nhiên thông minh |
Normal / Repeat / Shuffle / Shuffle&Repeat / Repeat 1 Song |
Thời gian phát liên tục |
36 giờ (MP3 128kbps/Linear PCM 1411kbps) |
Thời gian thâu âm tối đa |
116 giờ 40 phút (Music Format: 128kbps) |
Thời gian phát liên tục |
6 giờ (MPEG-4 384kbps) |
Thời gian thâu âm tối đa |
28 giờ (Video Format: 384kbps) |
Hỗ trợ các chuẩn định dạng |
JPEG (Baseline) / Max. 4,096 x 4,096 pixels (16.7 million pixels) |
Chế độ phát |
Normal, Podcast Language Study(On/Off) |
Hỗ trợ các chuẩn định dạng |
Tương tự như "Music" và "Video" được hỗ trợ |
Hỗ trợ những định dạng file
Chuẩn MP3 |
Tốc độ: 32 – 320kbps (Hỗ trợ chuẩn VBR). Tần số: 32, 44.1, 48kHz |
Chuẩn WMA |
Bit rate: 32 đến 192kbps (Hỗ trợ (VBR)), tần số mẫu: 44.1kHz |
Âm thanh AAC-LC |
Bit rate: 16 đến 320kbps (hỗ trợ nhiều dải tần (VBR)), tần số mẫu: 8, 11.025, 12, 16, 22.05, 24, 32, 44.1, 48kHz |
Chuẩn Linear-PCM |
Bitrate: 1,411kbps Sampling frequency *2: 44.1kHz |
Video AVC(H.264/AVC) |
Profile: Baseline Profile / Level: 1.2, 1.3, 2, 2.1, 2.2, 3 / Bit rate: lên đến 10 Mbps |
MPEG-4 Video |
Profile: Simple Profile / Bit rate:lên đến 6 Mbps |
Windows Media Video 9 |
Media File format: ASF file format / Bit rate: Up to 6 Mbps |
AAC-LC Video |
Channel number: lên đến 2 kênh / Tần số mẫu: 24, 32, 44.1, 48 kHz / Bit rate: lên đến 288kbps / kênh |
WMA (tương thích Windows Media Video 9) |
Bit rate: 32 đến 192kbps (Hỗ trợ (VBR)) / Tần số mẫu : 44.1kHz |
Ảnh JPEG |
Profile: Baseline Profile / Number of pixels: Max. 4,096 x 4,096 pixels |
Podcast (Music, Video) |
Tương tự như "Music" và "Video" được hỗ trợ |
Bảo hành 12T, cung cấp hàng tận nơi